[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cultivé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyl.ti.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cultivé
/kyl.ti.ve/
cultivés
/kyl.ti.ve/
Giống cái cultivée
/kyl.ti.ve/
cultivées
/kyl.ti.ve/

cultivé /kyl.ti.ve/

  1. Cày cấy, trồng trọt; trồng.
    Terres cultivées — đất trồng trọt
    Plantes cultivées — cây trồng
  • có học thức, có văn hóa
    1. Un esprit cultivé — một người có học thức

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]