[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

incubation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪŋ.kjə.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

incubation /ˌɪŋ.kjə.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Sự ấp trứng.
    artificial incubation — sự ấp trứng nhân tạo
  2. (Y học) Thời kỳbệnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incubation
/ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/
incubation
/ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/

incubation gc /ɛ̃.ky.ba.sjɔ̃/

  1. Sự ấp trứng.
  2. (Y học) Thời kỳ nung bệnh, thời kỳbệnh.
  3. (Nghĩa bóng) Thời kỳ ấp ủ.
    L’incubation d’une insurrection — thời kỳ ấp ủ cuộc khởi nghĩa
  4. (Sử học) Sự cầu mộng.

Tham khảo

[sửa]