[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

it's

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Viết tắt của 'it is' hoặc 'it has'.

Cách phát âm

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

it’s

  1. It is.
    • It’s coming right for us! - Nó đang đến ngay cho chúng ta!
  2. It has.