[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

it

Từ điển mở Wiktionary

Xem IT Xem ít

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Luân Đôn, Anh (nữ giới)

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ hit, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *hit (“này”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ḱe-.

Đại từ

[sửa]

it /ˈɪt/

  1. Cái đó, điều đó, con vật đó.
  2. Trời, thời tiết; ngày; đường...
    It is raining. — Trời đang mưa.
    It is cold. — Thời tiết lạnh.
    It is a holiday today. — Hôm nay là ngày nghỉ.
  3. (Không dịch)
    It is very pleasant here. — Ở đây rất thú.
    It is easy to talk like that. — Nói như vậy rất dễ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

it (số nhiều its)

  1. Em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con).
  2. Tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung.
    How is it with you? — Anh làm ăn thế nào? Anh sinh sống thế nào?
  3. (Trò chơi?) Trong trò chơi đuổi bắt, người phải đuổi người khác.
    Adam and Tom are it. — Adam và Tom phải đuổi.
  4. (Anh Anh) Trò chơi đuổi bắt.
    Let’s play it at breaktime. — Hãy chơi đuổi bắt khi được nghỉ.
  5. (Thông tục) Viết tắt của Italian vermouth (nghĩa là “vecmut Ý”)
    gin and it — rượu gin và vecmut Ý

Đồng nghĩa

[sửa]

Tính từ

[sửa]

it ( không so sánh được)

  1. (Thông tục) Rất đúng mốt, rất hợp thời trang.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Trong hệ chữ viết khác
Kirin ит
Ả Rập ایت
İt.

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *it, *ït (chó).

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

it (acc. xác định iti, số nhiều itlər)

  1. Chó.

Biến cách

[sửa]
    Biến cách của it
số ít số nhiều
nom. it
itlər
acc. xác định iti
itləri
dat. itə
itlərə
loc. itdə
itlərdə
abl. itdən
itlərdən
gen. xác định itin
itlərin
    Dạng sở hữu của it
nom.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) itim itlərim
sənin (của bạn) itin itlərin
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) iti itləri
bizim (của chúng tôi) itimiz itlərimiz
sizin (của các bạn) itiniz itləriniz
onların (của họ) iti hoặc itləri itləri
acc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) itimi itlərimi
sənin (của bạn) itini itlərini
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) itini itlərini
bizim (của chúng tôi) itimizi itlərimizi
sizin (của các bạn) itinizi itlərinizi
onların (của họ) itini hoặc itlərini itlərini
dat.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) itimə itlərimə
sənin (của bạn) itinə itlərinə
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) itinə itlərinə
bizim (của chúng tôi) itimizə itlərimizə
sizin (của các bạn) itinizə itlərinizə
onların (của họ) itinə hoặc itlərinə itlərinə
loc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) itimdə itlərimdə
sənin (của bạn) itində itlərində
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) itində itlərində
bizim (của chúng tôi) itimizdə itlərimizdə
sizin (của các bạn) itinizdə itlərinizdə
onların (của họ) itində hoặc itlərində itlərində
abl.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) itimdən itlərimdən
sənin (của bạn) itindən itlərindən
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) itindən itlərindən
bizim (của chúng tôi) itimizdən itlərimizdən
sizin (của các bạn) itinizdən itlərinizdən
onların (của họ) itindən hoặc itlərindən itlərindən
gen.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) itimin itlərimin
sənin (của bạn) itinin itlərinin
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) itinin itlərinin
bizim (của chúng tôi) itimizin itlərimizin
sizin (của các bạn) itinizin itlərinizin
onların (của họ) itinin hoặc itlərinin itlərinin

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • itbaz (người yêu chó)

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Cuman

[sửa]

Danh từ

[sửa]

it

  1. chó.

Tham khảo

[sửa]
  • Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
  • Akartürk Karahan (2013) Codex Cumanicus'ta Hayvan Adları (Tên động vật Codex Cumanicus trong tiếng Turk). Ankara.

Tiếng Tây Frisia

[sửa]

Mạo từ

[sửa]

it gt

  1. Cái, con...

Từ liên hệ

[sửa]

Đại từ

[sửa]

it gt

  1. .

Tiếng Latinh

[sửa]

Động từ

[sửa]

it

  1. Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít của [[eo#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lat" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|eō]]

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Danh từ

[sửa]

it

  1. chó.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

it

  1. chó.

Tiếng Qashqai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

it

  1. chó.

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *ït.

Danh từ

[sửa]

it

  1. Chó.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Từ điển Useinov & Mireev, Simferopol, Dolya, 2002 [1]

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ ıt (“chó”), từ tiếng Turk nguyên thủy.

Danh từ

[sửa]

it

  1. Chó.
  2. Kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má.

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

[sửa]

it

  1. chó.