[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

grey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

grey

  1. (Màu) Xám.
  2. Hoa râm (tóc).
    grey hair — tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già
    to turn grey — bạc tóc, tóc thành hoa râm
  3. Xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da).
  4. U ám, ảm đạm (bầu trời).
  5. Buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt).
  6. Có kinh.
  7. Già giặn, đầy kinh nghiệm.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

grey

  1. Màu xám.
  2. Quần áo màu xám.
    dresed in grey — mặc quần áo màu xám
  3. Ngựa xám.

Động từ

[sửa]

grey

  1. Tô màu xám, quét màu xám.
  2. Thành xám.
  3. Thành hoa râm (tóc).

Tham khảo

[sửa]