[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

grand-messe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɑ̃.mɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grand-messe
/ɡʁɑ̃.mɛs/
grand-messe
/ɡʁɑ̃.mɛs/

grand-messe gc /ɡʁɑ̃.mɛs/

  1. Lễ lớn (ở nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]