glacer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡla.se/
Ngoại động từ
[sửa]glacer ngoại động từ /ɡla.se/
- Làm đông, (làm) đóng băng.
- Froid à glacer les rivières — lạnh đến mức làm đóng băng sông ngòi
- Ướp lạnh.
- Glacer du vin — ướp lạnh rượu nho
- Làm giá lạnh.
- Le vent m’a glacé — gió làm tôi giá lạnh
- Quand l’âge nous glace — khi tuổi già làm lòng ta giá lạnh đi
- Làm (cho) ớn.
- Attitude qui glace les gens — thái độ làm ớn người
- Cet examinateur glace les candidats — viên giám khảo đó làm cho thí sinh ớn
- Làm đờ ra, làm hoảng sợ.
- Ce hurlement dans la nuit les glace d’horreur — tiếng hú trong đêm khuya làm cho họ đờ ra vì khiếp sợ
- Làm láng.
- Glacer une étoffe — làm láng tấm vải
- Tráng mặt (bánh ngọt. ).
Trái nghĩa
[sửa]- Dégeler, fondre, brûler, chauffer, échauffer, réchauffer
- attirer, émouvoir, encourager, enivrer, enthousiasmer, exciter
Tham khảo
[sửa]- "glacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)