[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔjŋ˨˩la̰n˨˨lan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajŋ˨˨la̰jŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]
lạnh: có ít nhiệt độ

Trái nghĩa

[sửa]

nóng

Đồng nghĩa

[sửa]

mát

Từ dẫn xuất

[sửa]

lạnh lùng, lạnh nhạt, máy lạnh

Dịch

[sửa]



Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)