[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

garer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

garer ngoại động từ /ɡa.ʁe/

  1. Cho vào nhà xe; cho vào đường tránh.
    Garer une bicyclette — cho xe đạp vào nhà xe
    Garer un train — cho xe lửa vào đường tránh
  2. Cho vào, đưa vào; cất vào.
    Garer sa voiture dans la cour — cho xe vào sân

Tham khảo

[sửa]