[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

garer

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 21:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

garer ngoại động từ /ɡa.ʁe/

  1. Cho vào nhà xe; cho vào đường tránh.
    Garer une bicyclette — cho xe đạp vào nhà xe
    Garer un train — cho xe lửa vào đường tránh
  2. Cho vào, đưa vào; cất vào.
    Garer sa voiture dans la cour — cho xe vào sân

Tham khảo

[sửa]