galvauder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡal.vɔ.de/
Ngoại động từ
[sửa]galvauder ngoại động từ /ɡal.vɔ.de/
- Làm tổn hại; dùng sai.
- Galvauder sa réputation — làm tổn hại thanh danh
- Galvauder un mot — dùng sai một từ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm hỏng.
- Galvauder un travail — làm hỏng một công việc
Tham khảo
[sửa]- "galvauder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)