[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

galvauder

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 21:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡal.vɔ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

galvauder ngoại động từ /ɡal.vɔ.de/

  1. Làm tổn hại; dùng sai.
    Galvauder sa réputation — làm tổn hại thanh danh
    Galvauder un mot — dùng sai một từ
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm hỏng.
    Galvauder un travail — làm hỏng một công việc

Tham khảo

[sửa]