[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

gyventi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /gʲiː.'vʲæ̂ːn.tʲɪ/

Động từ

[sửa]

gyvénti (ngôi thứ ba hiện tại gyvẽna, ngôi thứ ba quá khứ gyvẽno)

  1. Sống.
  2. .

Sự chia

[sửa]