[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fricot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.kɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fricot
/fʁi.kɔ/
fricots
/fʁi.kɔ/

fricot /fʁi.kɔ/

  1. (Thông tục) Món ăn nấu qua loa.

Tham khảo

[sửa]