fracture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfræk.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]fracture /ˈfræk.tʃɜː/
Ngoại động từ
[sửa]fracture ngoại động từ /ˈfræk.tʃɜː/
Chia động từ
[sửa]fracture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fracture nội động từ /ˈfræk.tʃɜː/
Chia động từ
[sửa]fracture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fracture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁak.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fracture /fʁak.tyʁ/ |
fractures /fʁak.tyʁ/ |
fracture gc /fʁak.tyʁ/
- (Y học) Chỗ gãy xương.
- (Địa lý, địa chất) Nếp gãy.
- Plan de fracture — mặt gãy
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bẻ gãy; sự gãy.
Tham khảo
[sửa]- "fracture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)