[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

form

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

form (số nhiều forms)

  1. Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng.
  2. (Triết học) Hình thức, hình thái.
    form and contenthình thức và nội dung
  3. Hình thức (bài văn... ), dạng.
    in every form — dưới mọi hình thức.
  4. (Ngôn ngữ học) Hình thái.
    correct forms of words — hình thái đúng của từ
    negative form — hình thái phủ định
    affirmative form — hình thái khẳng định
    determinative form — hình thái hạn định
  5. Lớp.
    the sixth form — lớp sáu
  6. Thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói.
    in due form — theo đúng thể thức.
    good form — cách cư xử đúng lề thói.
    bad form — cách cư xử không đúng lề thói.
  7. Biểu mẫu, mẫu đơn.
    Create an online form
    Tạo biểu mẫu trực tuyến.
  8. (Thể dục, thể thao) Tình trạng sức khoẻ.
    in form — sức khoẻ tốt, sung sức
    out of form — không khoẻ, không sung sức
  9. Sự phấn khởi.
    to be in great form — rất phấn khởi
  10. Ghế dài.
  11. (Ngành in) Khuôn.
  12. Hang thỏ.
  13. (Điện học) Ắc quy.
  14. (Ngành đường sắt) Sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa).
  15. (Tin học) Biểu mẫu.
    XML Form Document - Tài liệu biểu mẫu XML

Ngoại động từ

[sửa]

form ngoại động từ /ˈfɔrm/

  1. Làm thành, tạo thành, nặn thành.
  2. Huấn luyện, rèn luyện, đào tạo.
    to form the mind — rèn luyện trí óc
  3. Tổ chức, thiết lập, thành lập.
    to form a class for beginners in English — tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
    to form a new government — thành lập chính phủ mới
    to form an alliance — thành lập một liên minh
  4. Phát thành tiếng, phát âm (từ).
  5. Nghĩ ra, hình thành (ý kiến... ).
    to form a plan — hình thành một kế hoạch
    to form an idea — hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
  6. Gây, tạo được; nhiễm (thói quen).
  7. (Ngôn ngữ học) Cấu tạo (từ).
  8. (Quân sự) Xếp thành.
    to form line — xếp thành hàng
  9. (Ngành đường sắt) Ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

form nội động từ /ˈfɔrm/

  1. Thành hình, được tạo thành.
    his habit is forming — thói quen của anh ta đang thành nếp
  2. (Quân sự) Xếp thành hàng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]