[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ắc quy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ak˧˥ kwi˧˧a̰k˩˧ kwi˧˥ak˧˥ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ak˩˩ kwi˧˥a̰k˩˧ kwi˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ắc quy

  1. Xem ắc qui