[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

five

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑɪv/
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

five /ˈfɑɪv/

  1. Năm.
    to be five — lên năm (tuổi)

Danh từ

[sửa]

five /ˈfɑɪv/

  1. Số năm.
  2. Bộ năm.
  3. Con năm (quân bài, con súc sắc).
  4. Đồng năm bảng Anh.
  5. (Số nhiều) Giày số 5; găng tay số 5.
  6. Đội bóng rổ (5 người).
  7. (Số nhiều) Cổ phần lãi năm phần trăm.

Tham khảo

[sửa]