[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

găng tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaŋ˧˧ taj˧˧ɣaŋ˧˥ taj˧˥ɣaŋ˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaŋ˧˥ taj˧˥ɣaŋ˧˥˧ taj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

găng tay

  1. Xem găng.

Tham khảo

[sửa]
  • Găng tay, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam