[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfi.vɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fever /ˈfi.vɜː/

  1. Cơn sốt.
  2. Bệnh sốt.
    typhoid fever — sốt thương hàn
  3. Sự xúc động, sự bồn chồn.
    to be in a fever of anxiety — bồn chồn lo lắng

Ngoại động từ

[sửa]

fever ngoại động từ /ˈfi.vɜː/

  1. Làm phát sốt.
  2. Làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích.

Tham khảo

[sửa]