[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

festoon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛs.ˈtuːn/

Danh từ

[sửa]

festoon /fɛs.ˈtuːn/

  1. Tràng hoa, tràng hoa .
  2. Đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ... ).

Ngoại động từ

[sửa]

festoon ngoại động từ /fɛs.ˈtuːn/

  1. Trang trí bằng hoa.
  2. Kết thành tràng hoa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]