[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

einem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

einem

  1. Dạng dat. giống đực/giống trung số ít của ein

Mạo từ

[sửa]

einem

  1. Dạng dat. giống đực/giống trung số ít của ein: một

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ein
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. ein eine ein
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine ein

Đại từ

[sửa]

einem

  1. Dạng mạnh dat. giống đực/giống trung số ít của einer

Biến cách

[sửa]
Biến cách của einer
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. einer eine eines
eins
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine eines
eins

Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):

Biến cách của eine
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. eine eine eine einen
gen. einen einen einen einen
dat. einen einen einen einen
acc. einen eine eine einen