[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

einer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

einer

  1. Dạng gen./dat. giống cái số ít của ein

Mạo từ

[sửa]

einer

  1. Dạng gen./dat. giống cái số ít của ein

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ein
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. ein eine ein
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine ein

Đại từ

[sửa]

einer

  1. Một.
  2. Một người nào đó.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của einer
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. einer eine eines
eins
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine eines
eins

Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):

Biến cách của eine
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. eine eine eine einen
gen. einen einen einen einen
dat. einen einen einen einen
acc. einen eine eine einen

Đại từ

[sửa]

einer

  1. Dạng mạnh gen./dat. giống cái số ít của einer

Tham khảo

[sửa]
  • einer” in Duden online
  • einer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít einer eineren
Số nhiều einere einerne

einer

  1. Cây đỗ tùng.
    Einer kan brenne selv om det er vått.

Tham khảo

[sửa]