[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

drizzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɪ.zəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

drizzle /ˈdrɪ.zəl/

  1. Mưa phùn, mưa bụi.

Nội động từ

[sửa]

drizzle nội động từ /ˈdrɪ.zəl/

  1. Mưa phùn, mưa bụi.
    it drizzles — trời mưa phùn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]