[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

drizzle

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɪ.zəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

drizzle /ˈdrɪ.zəl/

  1. Mưa phùn, mưa bụi.

Nội động từ

[sửa]

drizzle nội động từ /ˈdrɪ.zəl/

  1. Mưa phùn, mưa bụi.
    it drizzles — trời mưa phùn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]