[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

drench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛntʃ/

Danh từ

[sửa]

drench /ˈdrɛntʃ/

  1. Liều thuốc (cho súc vật).
  2. Trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch.
    to have a drench — bị mưa ướt sạch
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Liều thuốc lớn; liều thuốc độc.

Ngoại động từ

[sửa]

drench ngoại động từ /ˈdrɛntʃ/

  1. Cho uống no nê.
  2. Bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật).
  3. Ngâm (da thuộc).
  4. Làm ướt sũng, làm ướt sạch.
    to be drenched with rain — bị mưa ướt sạch

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]