drench
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɛntʃ/
Danh từ
[sửa]drench /ˈdrɛntʃ/
- Liều thuốc (cho súc vật).
- Trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch.
- to have a drench — bị mưa ướt sạch
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Liều thuốc lớn; liều thuốc độc.
Ngoại động từ
[sửa]drench ngoại động từ /ˈdrɛntʃ/
- Cho uống no nê.
- Bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật).
- Ngâm (da thuộc).
- Làm ướt sũng, làm ướt sạch.
- to be drenched with rain — bị mưa ướt sạch
Chia động từ
[sửa]drench
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to drench | |||||
Phân từ hiện tại | drenching | |||||
Phân từ quá khứ | drenched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drench | drench hoặc drenchest¹ | drenches hoặc drencheth¹ | drench | drench | drench |
Quá khứ | drenched | drenched hoặc drenchedst¹ | drenched | drenched | drenched | drenched |
Tương lai | will/shall² drench | will/shall drench hoặc wilt/shalt¹ drench | will/shall drench | will/shall drench | will/shall drench | will/shall drench |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drench | drench hoặc drenchest¹ | drench | drench | drench | drench |
Quá khứ | drenched | drenched | drenched | drenched | drenched | drenched |
Tương lai | were to drench hoặc should drench | were to drench hoặc should drench | were to drench hoặc should drench | were to drench hoặc should drench | were to drench hoặc should drench | were to drench hoặc should drench |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | drench | — | let’s drench | drench | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "drench", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)