[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

director

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈrɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

director /də.ˈrɛk.tɜː/

  1. Giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy.
    Board of directors — ban giám đốc
  2. (Sử học) Quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp).
  3. (Tôn giáo) Cha đạo.
  4. Người đạo diễn (phim).
  5. (Toán học) Đường chuẩn.
    director circle — vòng chuẩn
  6. Máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn... ).

Tham khảo

[sửa]