dingo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪŋ.ˌɡoʊ/
Danh từ
[sửa]dingo /ˈdɪŋ.ˌɡoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "dingo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛ̃.ɡɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dingo /dɛ̃.ɡɔ/ |
dingos /dɛ̃.ɡɔ/ |
dingo gđ /dɛ̃.ɡɔ/
- (Động vật học) Chó rừng úc.
- (Thân mật) Người điên.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dingo /dɛ̃.ɡɔ/ |
dingos /dɛ̃.ɡɔ/ |
Giống cái | dingo /dɛ̃.ɡɔ/ |
dingos /dɛ̃.ɡɔ/ |
dingo /dɛ̃.ɡɔ/
- (Thân mật) Điên.
Tham khảo
[sửa]- "dingo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)