[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

úc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

úc

  1. (Nùng An) não.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sán Chay

[sửa]

Danh từ

[sửa]

úc

  1. não.

Tham khảo

[sửa]