determinative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtɜː.mə.ˌneɪ.tɪv/
Tính từ
[sửa]determinative /.ˈtɜː.mə.ˌneɪ.tɪv/
Danh từ
[sửa]determinative /.ˈtɜː.mə.ˌneɪ.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "determinative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)