desire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈzɑɪ.ər/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈzɑɪ.ər] |
Danh từ
[sửa]desire /dɪ.ˈzɑɪ.ər/
- Sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao.
- to express a desire to do something — tỏ lòng mong muốn làm việc gì
- to statisfy a desire — thoả mãn một sự mơ ước
- Vật mong muốn, vật ao ước.
- Dục vọng.
- Dark desire — dục vọng đen tối.
- Lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh.
- to do something at the desire somebody — làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
Ngoại động từ
[sửa]desire ngoại động từ /dɪ.ˈzɑɪ.ər/
- Thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước.
- to desire something — ao ước cái gì
- to desire to do something — mong muốn làm việc gì
- Đề nghị, yêu cầu; ra lệnh.
- to desire somebody to do something — yêu cầu ai làm việc gì
Chia động từ
[sửa]desire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to desire | |||||
Phân từ hiện tại | desiring | |||||
Phân từ quá khứ | desired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desire | desire hoặc desirest¹ | desires hoặc desireth¹ | desire | desire | desire |
Quá khứ | desired | desired hoặc desiredst¹ | desired | desired | desired | desired |
Tương lai | will/shall² desire | will/shall desire hoặc wilt/shalt¹ desire | will/shall desire | will/shall desire | will/shall desire | will/shall desire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desire | desire hoặc desirest¹ | desire | desire | desire | desire |
Quá khứ | desired | desired | desired | desired | desired | desired |
Tương lai | were to desire hoặc should desire | were to desire hoặc should desire | were to desire hoặc should desire | were to desire hoặc should desire | were to desire hoặc should desire | were to desire hoặc should desire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | desire | — | let’s desire | desire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "desire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)