[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

débraillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bʁa.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực débraillé
/de.bʁa.je/
débraillés
/de.bʁa.je/
Giống cái débraillée
/de.bʁa.je/
débraillées
/de.bʁa.je/

débraillé /de.bʁa.je/

  1. Ăn mặc lôi thôi lếch thếch.
  2. (Nghĩa bóng) Bừa bãi.
    Des manières débraillées — tác phong bừa bãi

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débraillé
/de.bʁa.je/
débraillés
/de.bʁa.je/

débraillé /de.bʁa.je/

  1. Cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch.

Tham khảo

[sửa]