[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

crow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
crow

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

crow /ˈkroʊ/

  1. Con quạ.
  2. Cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar).

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

crow /ˈkroʊ/

  1. Tiếng gà gáy.
  2. Tiếng trẻ con bi bô.

Nội động từ

[sửa]

crow nội động từ crew, crowed /ˈkroʊ/

  1. Gáy (gà).
  2. Nói bi bô (trẻ con).
  3. Reo mừng (khi chiến thắng).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)