[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

couramment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.ʁa.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

couramment /ku.ʁa.mɑ̃/

  1. Dễ dàng, thông thạo.
    Lire couramment — đọc thông thạo
  2. Thông thường.
    On croit couramment que — thông thường người ta tin rằng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]