[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

difficilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.fi.sil.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

difficilement /di.fi.sil.mɑ̃/

  1. Khó, khó khăn.
    Difficilement pardonnable — khó tha thứ được
    S’exprimer difficilement — diễn đạt khó khăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]