[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

contrive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtrɑɪv/

Động từ

[sửa]

contrive /kən.ˈtrɑɪv/

  1. Nghĩ ra, sáng chế ra.
    to contrive a device for opening tins — nghĩ ra được một cái để mở hộp
  2. Trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt.
  3. Xoay xở, lo liệu (việc nhà... ).
  4. Bày mưu tính kế.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]