[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

contrive

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtrɑɪv/

Động từ

[sửa]

contrive /kən.ˈtrɑɪv/

  1. Nghĩ ra, sáng chế ra.
    to contrive a device for opening tins — nghĩ ra được một cái để mở hộp
  2. Trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt.
  3. Xoay xở, lo liệu (việc nhà... ).
  4. Bày mưu tính kế.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]