[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

category

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại giai đoạn cuối, vay mượn từ tiếng Pháp catégorie < tiếng Pháp trung đại categorie < tiếng Latinh Hậu kỳ catēgoria < tiếng Hy Lạp cổ κατηγορία (katēgoría). Từ sinh đôi với categoria.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

category (số nhiều categories)

  1. Hạng, thể loại, loại.
  2. Lĩnh vực.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]