[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

caramboler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁɑ̃.bɔ.le/

Nội động từ

[sửa]

caramboler nội động từ /ka.ʁɑ̃.bɔ.le/

  1. Đánh trúng đôi (chơi bi a).

Ngoại động từ

[sửa]

caramboler ngoại động từ /ka.ʁɑ̃.bɔ.le/

  1. Va phải, đụng phải.
    Plusieurs voitures se sont carambolés au carrefour — nhiều xe đã va phải nhau ở ngã tư

Tham khảo

[sửa]