[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

caler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

caler ngoại động từ /ka.le/

  1. , chèn.
    Caler une armoire — kê một cái tủ
  2. Dừng, làm đứng (máy).
  3. Đóng chặt, giữ chặt, cố định lại.

Nội động từ

[sửa]

caler nội động từ /ka.le/

  1. Dừng lại, đứng lại.
    Le moteur a calé — động cơ đã dừng lại
  2. (Thân mật) Chùn lại, chịu thua.
    Il a calé devant la difficulté — nó đã chùn lại trước khó khăn

Tham khảo

[sửa]