[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cao dán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ zaːn˧˥kaːw˧˥ ja̰ːŋ˩˧kaːw˧˧ jaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ɟaːn˩˩kaːw˧˥˧ ɟa̰ːn˩˧

Danh từ

[sửa]

cao dán

  1. Dạng thuốc được chiết xuất dược chất từ dược liệu dưới dạng miếng dán.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)