[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cafe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ː˨˩ fe˧˧kaː˧˧ fe˧˥kaː˨˩ fe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˧ fe˧˥kaː˧˧ fe˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp café.

Danh từ

[sửa]

cafe

  1. (Thông tục) Xem cà phê

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cafe (số nhiều cafes)

  1. Xem café