café
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- cafe
- caffè (Italianate)
- caffe (Italianate)
- caffé (Italianate, không tiêu chuẩn)
- caff (Anh, không trang trọng)
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp café (“cà phê; tiệm cà phê”). Từ sinh đôi với caffè và coffee.
Cách phát âm
[sửa]- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˌkæˈfeɪ/
- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈkæfeɪ/
Âm thanh (Hoa Kỳ) (tập tin) Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Từ đồng âm: CAFE
- Vần: -æfeɪ, -eɪ
Danh từ
[sửa]café (số nhiều cafés)
Đồng nghĩa
[sửa]- (tiệm cà phê): caff (từ lóng ở Anh), coffeehouse, coffee shop, tea shop, coffee bar
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "café", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Asturias
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp café.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]café gđ (số nhiều cafés)
- Cà phê.
- Tiệm cà phê.
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /kɐˈfɛ/
Danh từ
[sửa]café gđ (số nhiều cafés)
- Cà phê.
- O café é uma das bebidas mais consumidas no mundo.
- Cà phê là một trong những đồ uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới.
- Quán cà phê, cơ sở bán cà phê và đồ uống khác, có cồn hoặc không, các bữa ăn đơn giản hoặc đồ ăn nhẹ, có phương tiện tiêu thụ ngay tại chỗ.
- Gosto muito deste café.
- Tôi rất thích quán cà phê này.
- (Brasil) Bản mẫu:ellipsis of.
- Saí tão depressa de casa que até esqueci de tomar café.
- Tôi rời khỏi nhà vội vã đến nỗi quên cả bữa sáng.
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Danh từ
[sửa]café gđ (số nhiều cafés)
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp café.
Danh từ
[sửa]café gc (xác định số ít caféen, bất định số nhiều caféer)
- Quán cà phê.
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp café < tiếng Ý caffè < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman قهوه (kahve) < tiếng Ả Rập قَهْوَة (qahwa, “cà phê”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]café gt (số nhiều cafés, giảm nhẹ cafeetje gt)
- Quán cà phê.
- Đồng nghĩa: koffiehuis
- Pub, quán bar.
- Quán bán các thức ăn nhanh, lót dạ.
- Đồng nghĩa: eetcafé
Từ dẫn xuất
[sửa]- biercafé
- biljartcafé
- bruin café
- cafébezoeker
- caféhouder
- eetcafé
- grand café
- huiskamercafé
- internetcafé
- poolcafé
- stamcafé
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ý caffè, xuất hiện lần đầu dưới dạng caveé[1] < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman قهوه (kahve) (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kahve) < tiếng Ả Rập قَهْوَة (qahwa, “cà phê”). Từ sinh đôi với caoua.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]café gđ (thường không đếm được, số nhiều cafés)
- Cà phê.
- Balle de café
- bì cà phê hạt
- Plantation de café
- đồn điền cà phê
- Une tasse de café
- một tách cà phê
- Tiệm cà phê; quán rượu.
- Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê.
- Convive qui n’arrive qu’au café
- khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
- c’est fort de café — xem fort
Tính từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter 1 is not used by this template..
- Có màu cà phê.
- Robe café
- áo màu cà phê
Tham khảo
[sửa]- "café", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ▲ Etymology and history of “cafe”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /kaˈfe/ [kaˈfe]
Audio (Bolivia): (file) Audio (Colombia): (file) - Vần: -e
- Tách âm tiết: ca‧fé
Tính từ
[sửa]café (số nhiều café hoặc cafés)
- Màu nâu, màu cà phê.
Danh từ
[sửa]café gđ (số nhiều cafés)
- Cà phê.
- Quán cà phê.
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Anh vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Anh gốc Pháp
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Vần tiếng Anh/æfeɪ
- Vần tiếng Anh/æfeɪ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/eɪ
- Vần tiếng Anh/eɪ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Từ tiếng Anh đánh vần với É
- tiếng Anh terms spelled with ◌́
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Asturias
- Liên kết mục từ tiếng Asturias có tham số thừa
- Từ tiếng Asturias vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Asturias vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Asturias gốc Pháp
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Asturias/e
- Vần tiếng Asturias/e/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Asturias
- tiếng Asturias entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Liên kết mục từ tiếng Bồ Đào Nha có tham số thừa
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/ɛ
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/ɛ/2 âm tiết
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha đếm được
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Bồ Đào Nha
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Tiếng Bồ Đào Nha ở Brasil
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ tiếng Catalan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từstiếng Catalan đếm được
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Catalan
- Tiếng Valencia
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ tiếng Đan Mạch vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Đan Mạch vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Pháp
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Từ tiếng Đan Mạch đánh vần với É
- Từ tiếng Đan Mạch đánh vần với C
- tiếng Đan Mạch terms spelled with ◌́
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Liên kết mục từ tiếng Hà Lan có tham số thừa
- Từ tiếng Hà Lan vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Hà Lan vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Hà Lan gốc Pháp
- Từ tiếng Hà Lan gốc Ý
- Từ tiếng Hà Lan gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Hà Lan gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hà Lan/eː
- Vần tiếng Hà Lan/eː/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
- Từ tiếng Hà Lan đánh vần với É
- tiếng Hà Lan terms spelled with ◌́
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Pháp
- Liên kết mục từ tiếng Pháp có tham số thừa
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Pháp gốc Ý
- Từ tiếng Pháp gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Pháp gốc Ả Rập
- Từ sinh đôi trong tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp không đếm được
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Liên kết mục từ tiếng Tây Ban Nha có tham số thừa
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio links
- Vần tiếng Tây Ban Nha/e
- Vần tiếng Tây Ban Nha/e/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Cà phê/Tiếng Tây Ban Nha
- Màu sắc/Tiếng Tây Ban Nha