[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

caet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɕat˥/
  • Số thanh điệu: caet7
  • Tách âm: caet

Số từ

[sửa]

caet

  1. Bảy.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)