bảy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰j˧˩˧ | ɓaj˧˩˨ | ɓaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaj˧˩ | ɓa̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Chuyển tự
[sửa]- Chữ số Ả Rập: 7
- Chữ số Trung Quốc: 柒, 七
- Chữ số La Mã: VII
Số từ
[sửa]bảy
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: seven
- Tiếng Ba Tư: هفت (haft)
- Tiếng Đan Mạch: syv
- Tiếng Đức: sieben
- Tiếng Hà Lan: zeven
- Tiếng Khmer: ប្រាំពីរ (pram pii)
- Tiếng Lào: ເຈັດ
- Tiếng Lô Lô: ꏃ (shyp)
- Tiếng Miến Điện: ခုနစ် (hku.nac)
- Tiếng Mường: páy
- Tiếng Nga: семь (sem’)
- Tiếng Occitan: sèt
- Tiếng Pháp: sept
- Tiếng Tây Tạng: བདུན (bdun)
- Tiếng Tây Ban Nha: siete
- Tiếng Thái: เจ็ด
- Tiếng Thái Đen: ꪹꪊꪸꪒ
- Tiếng Trung Quốc:
Tham khảo
[sửa]- "bảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Số từ
[sửa]bảy
- Bảy.
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: bảy
Tham khảo
[sửa]- “bảy”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].