[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

biên lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 編來.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ laːj˧˧ɓiəŋ˧˥ laːj˧˥ɓiəŋ˧˧ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ laːj˧˥ɓiən˧˥˧ laːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

biên lai

  1. Giấyngười nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao.
    Biên lai thu thuế.
    Biên lai nhận hàng.
    Quyển biên lai.
    Viết biên lai.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]