[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

batterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
batterie

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
batterie
/bat.ʁi/
batteries
/bat.ʁi/

batterie gc

  1. Bộ.
    Batterie de piles — bộ pin
    Batterie de cuisine — bộ nồi niêu xoong chảo
  2. (Quân sự) Đội pháo; bãi pháo; ụ pháo.
  3. (Quân sự, hàng hải) Giàn pháo.
  4. Bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê).
  5. (Âm nhạc) Bộ nhạc khí (trong dàn nhạc).
  6. (Âm nhạc) Nhịp trống.
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cuộc ẩu đả.
  8. (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Mưu kế.
    Dresser ses batteries — chuẩn bị mưu kế
    mettre une arme en batterie — chuẩn bị bắn

Tham khảo

[sửa]