[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

liên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧liəŋ˧˥liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥liən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

liên

  1. Hoa sen.
    "Thạch lưu hiên còn phun thức đỏ – Hồng liên trì đã tiễn mùi hương" (Nguyễn Trãi)

Tính từ

[sửa]

liên

  1. Giữa các vật, người, mặt... với nhau.
    liên kết liên-wiki