sette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sette |
Hiện tại chỉ ngôi | setter |
Quá khứ | satte |
Động tính từ quá khứ | satt |
Động tính từ hiện tại | — |
sette
- Đặt, để.
- å sette seg i en stol
- å sette penger i banken
- å sette en annonse i avisen
- å sette poteter — Trồng khoai tây.
- å sette noen høyt — Kính trọng ai.
- å sette noen på plass — Sửa sai ai.
- å sette seg imot noe — Chống lại việc gì.
- å sette opp håret — Bới tóc.
- å sette av penger til noe — Để dành tiền vào việc gì.
- å sette noen fast — Đưa ai vào thế kẹt.
- å sette seg noe fore — Dự tính việc gì.
- å sette sin vilje igjennom — Đòi thỏa mãn ý muốn, nguyện vọng của mình.
- å bli satt inn — Bị bỏ tù.
- å sette noen inn i en sak — Giải thích cho ai biết vấn đề gì.
- å sette alt inn på noe — Dồn mọi nỗ lực vào việc gì.
- å sette inn noe med fett — Thoa, cho dầu mỡ vào vật gì.
- å sette ned prisene — Giảm giá.
- å sette om noe — Phiên dịch việc gì.
- å sette opp prisene — Tăng giá.
- å sette noen opp mot noen — Gây cho ai thù nghịch với ai.
- å sette over kaffen — Pha cà phê.
- å bli satt på porten — Bị đuổi ra khỏi cửa.
- å sette livet på spill — Liều mạng vào việc gì.
- å sette noe til livs — Ăn gì.
- å sette noe ut i livet — Thực hiện việc gì.
- Làm ra, tạo ra, đặt ra.
- Kaffen satte flekker på duken.
- Treet setter blomster.
- å sette en grense for noe
- å sette spor etter seg — Để lại vết tích, ghi lại dấu vết.
- Retten er satt. — Phiên tòa khai mạc.
- å sette i gang noe — Khởi hành, làm vận chuyển, bắt đầu việc gì.
- å sette i stand noe — Sửa chữa việc gì.
- å sette opp et testamente — Làm chúc thư.
- Lao tới, phóng tới.
- Skiløperen satte utfor bakken i full fart.
- å sette etter noen — Theo dõi ai.
Tham khảo
[sửa]- "sette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)