[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bûche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bûche
/byʃ/
bûches
/byʃ/

bûche gc /byʃ/

  1. Khúc củi.
    Bûche de pin — khúc củi thông
  2. Người đần.
  3. (Thông tục) Sự ngã.
    Ramasser une bûche — ngã
  4. Cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá).
    bûche de Noël — củi Giáng sinh+ bánh ngọt Giáng sinh

Tham khảo

[sửa]